Bảng mã má phanh thông dụng
Bảng giá má phanh ô tô má phanh trước. | |||
BẢNG GIÁ MÁ PHANH TRƯỚC (Hàn Quốc) | |||
LOẠI XE | ĐỜI XE | LOẠI | MÁ PHANH TRƯỚC |
Mã sản phẩm | |||
TOYOTA | |||
TOYOTA VIOS LIMO | 2007 – 2013 | ĐĨA | 804B-1C2252 |
2014 – NAY | ĐĨA | 804B-1C2343 | |
TOYOTA VIOS E;G TOYOTA YARIS | 2007-NAY | ĐĨA | 804B-1C2253 |
801B-2P9156 | |||
801B-3P9156 | |||
TOYOTA INNOVA | 2006 – 2016 | ĐĨA | 804B-1C2275 |
801B-2P5266 | |||
801B-3P5266 | |||
TOYOTA ALTIS | 2009-NAY | ĐĨA | 804B-1C2274 |
801B-2P5176 | |||
801B-3P5176 | |||
TOYOTA CAMRY | 2007-NAY | ĐĨA | 801B-2P5242 |
801B-3P5242 | |||
TOYOTA FORTUNER | 2005 – 2016 | ĐĨA | 801B-1P5098 |
801B-2P5098 | |||
801B-3P5098 | |||
TOYOTA HILUX | 2008-2011 | ĐĨA | 804B-1C2275 |
801B-3P5098 | |||
KIA | |||
KIA MORNING | 2004-2011 | ĐĨA | 804B-111154 |
ĐĨA | 801B-2P1025 | ||
2011-NAY | ĐĨA | 801B-1P1047 | |
ĐĨA | 801B-2P1047 | ||
KIA FORTE/K3/CERATO | 2009-2012 | ĐĨA | 801B-1P0040 |
801B-2P0040 | |||
801B-3P0040 | |||
2012-NAY | ĐĨA | 801B-1P0045 | |
801B-2P0045 | |||
801B-3P0045 | |||
KIA CARENS/RONDO | 2006-2013 | ĐĨA | 804B-111230 |
801B-2P1040 | |||
2013-2017 | ĐĨA | 801B-2P0047 | |
HYUNDAI | |||
I10 | 2007-2013 | ĐĨA | 804B-111154 |
ACCENT | 2010-2016 | ĐĨA | 801B-2P0047 |
ELANTRA/AVANTE 06 CBU ELANTRA 2006-2011 | 2006-2011 | ĐĨA | 801B-2P0037 |
ELANTRA/AVANTE | 2011-2016 | ĐĨA | 801B-2P0047 |
TUCSON | 2010-2015 | ĐĨA | 804B-111230 |
ĐĨA | 801B-2P1040 | ||
SANTAFE | 2010-2015 | ĐĨA | 804B-111198 |
ĐĨA | 801B-2P0033 | ||
ĐĨA | 801B-3P0033 | ||
FORD | |||
FORD FOCUS | 2004-2016 | ĐĨA | 804B-1C3128 |
801B-2P5143 | |||
FORD RANGER | 2005-2007 | ĐĨA | 801B-2P9190 |
2011-2016 | ĐĨA | 804B-13160M | |
FORD EVEREST 2.5 Diesel | 2004-2011 | ĐĨA | 801B-2P9190 |
HONDA | |||
CIVIC 1.8L/2.0L | 2005-2015 | ĐĨA | 804B-15091M |
2016 – … | ĐĨA | 801B-2P5096 | |
CRV | 2004-2006 | ĐĨA | 801B-2P5096 |
2013-2016 | ĐĨA | 801B-2P5169 | |
CHEVROLET | |||
CHEVROLET MATIZ 1;2;3/LANOS | 2000-2007 | ĐĨA | 804B-111144 |
CHEVROLET MATIZ 4 | 2011- | ĐĨA | 801B-2P2023 |
CHEVROLET AVEO; CRUZE | 2009- | ĐĨA | 801B-2P2021 |
MAZDA | |||
MAZDA 3S | 2004-2012 | ĐĨA | 804B-1C3128 |
801B-2P5143 | |||
MAZDA 6 | 2013- | ĐĨA | 804B-1C3159 |
MAZDA CX – 5 | 2013- | ĐĨA | 804B-1C3155 |
Bảng giá má phanh ô tô má phanh sau: | |||
BẢNG GIÁ MÁ PHANH SAU (Hàn Quốc) | |||
LOẠI XE | ĐỜI XE | LOẠI | MÁ PHANH SAU |
Mã sản phẩm | |||
TOYOTA | |||
TOYOTA VIOS LIMO | 2007 – 2013 | GUỐC | 804B-8T2383 |
2014 – NAY | GUỐC | 804B-8T2383 | |
TOYOTA VIOS E;G TOYOTA YARIS | 2007-NAY | ĐĨA | 804B-5C2254 |
801B-6P5181 | |||
TOYOTA INNOVA | 2006 – 2016 | GUỐC | 801B-8S8528 |
801B-8S8528 | |||
801B-8S8528 | |||
TOYOTA ALTIS | 2009-NAY | ĐĨA | 804B-5C2254 |
801B-6P5181 | |||
TOYOTA CAMRY | 2007-NAY | ĐĨA | 801B-6P5178 |
801B-7P5178 | |||
TOYOTA FORTUNER | 2005 – 2016 | GUỐC | |
TOYOTA HILUX | 2008-2011 | ĐĨA | |
KIA | |||
KIA MORNING | 2004-2011 | ĐĨA | 804B-511160 |
2011-NAY | ĐĨA | 804B-511277 | |
GUỐC | 801B-8S1023 | ||
KIA FORTE/K3/CERATO | 2012-NAY | ĐĨA | 804B-511266 |
801B-6P0046 | |||
801B-6P0046 | |||
KIA CARENS/RONDO | 2006-2017 | ĐĨA | 804B-511233 |
HYUNDAI | |||
I10 | 2007-2013 | ĐĨA | |
ACCENT | 2010-2016 | ĐĨA | 804B-511266 |
ĐĨA | 801B-6P0046 | ||
ELANTRA/AVANTE 06 CBU ELANTRA 2006-2011 | 2006-2011 | GUỐC | 801B-8S0004 |
ELANTRA/AVANTE | 2011-2016 | ĐĨA | 804B-511266 |
TUCSON | 2010-2015 | ĐĨA | 804B-511195 |
ĐĨA | 801B-6P1035 | ||
SANTAFE | 2010-2015 | ĐĨA | 804B-511280 |
FORD | |||
FORD FOCUS | 2004-2016 | ĐĨA | 804B-5C3132 |
801B-5P8225 | |||
FORD RANGER | 2005-2007 | GUỐC | 804B-8T1283 |
2011-2016 | GUỐC | 804B-8T1283 | |
FORD EVEREST 2.5 Diesel | 2004-2011 | GUỐC | 804B-8T1283 |
HONDA | |||
CIVIC 1.8L/2.0L | 2005-2015 | ĐĨA | 804B-55056M |
2016 – … | ĐĨA | 804B-55056M | |
CRV | 2004-2006 | ĐĨA | 804B-55066M |
2013-2016 | ĐĨA | 804B-55066M | |
CHEVROLET | |||
CHEVROLET MATIZ 1;2;3 | 2000-2007 | ĐĨA | |
CHEVROLET MATIZ 4 | 2011- | ĐĨA | |
CHEVROLET AVEO; CRUZE | 2009- | ĐĨA | 801B-6P2022 |
MAZDA | |||
MAZDA 3S | 2004-2012 | ĐĨA | 804B-5C3132 |
801B-5P8225 | |||
MAZDA 6 | 2003-2010 | ĐĨA | 801B-6P9808 |
MAZDA CX – 5 | 2013- | ĐĨA | 804B-5C3156 |
MAZDA BT50 | 2011 – NAY | GUỐC | 804B-8T1283 |
Những má phanh này cũng có thể được trang bị cho LEXUS ES240, ES350 và 300H.
2. Các má phanh thay thế OEM cho Toyota Camry 2006-2011 và 2012-2015
Các má phanh ban đầu, mặc dù chúng có đặc điểm tuyệt vời, nhưng vẫn không phù hợp cho việc lái xe sử dụng phanh liên tục. Do đó, bảng dưới đây cho thấy các sản phẩm thay thế phổ biến nhất trong số những người mua. Mà sẽ chi phí ít hơn so với ban đầu và được lái xe yêu thích.